--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ minister of religion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
headiness
:
tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ
+
maple-like
:
giống như cây thích, gỗ thích
+
thất thế
:
to lose ground, to go down in the world
+
tệ
:
evil, social evil
+
drop-kick
:
(thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)